1. Soi cầu ăn thông
2. Cầu VIP ăn ngay
3. Số chuẩn vào bờ
4. Bạch thủ ăn chắc
5. Cầu miền Bắc chuẩn
6. Bạch thủ trúng lớn
7. XSMB
8. SXMB
9. xo so mien trung
11. Soi cầu lô MB
12. Dự đoán XSMB
13. XSMN T7
14. XSMB T7
XSMT thứ bảy - Xổ số miền Trung thứ 7
XSMT » XSMT thứ 7 » XSMT ngày 23-9-2023
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 79 | 75 | 02 |
G7 | 647 | 187 | 899 |
G6 | 0319
4809
4029 | 0883
1231
0501 | 9237
5996
2512 |
G5 | 8703 | 6434 | 1696 |
G4 | 24430
04600
29834
89270
03560
22099
51304 | 69293
73728
14196
11077
07474
64630
35797 | 42983
33275
40005
71136
18696
64478
20950 |
G3 | 74603
54541 | 44403
22063 | 46122
74876 |
G2 | 93042 | 74395 | 06139 |
G1 | 17667 | 60481 | 69999 |
ĐB | 588693 | 310753 | 985281 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 0,3,3,4,9 | 1,3 | 2,5 |
1 | 9 | 2 | |
2 | 9 | 8 | 2 |
3 | 0,4 | 0,1,4 | 6,7,9 |
4 | 1,2,7 | ||
5 | 3 | 0 | |
6 | 0,7 | 3 | |
7 | 0,9 | 4,5,7 | 5,6,8 |
8 | 1,3,7 | 1,3 | |
9 | 3,9 | 3,5,6,7 | 6,6,6,9,9 |
Tham khảo soi cầu xổ số miền Trung
- Xem các chuyên gia Dự đoán KQXSMT hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Trung để chọn ra cặp số thần tài
- Xem thêm Lô gan miền Trung
- Xem thêm kết quả xổ số Mega
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 86 | 16 | 89 |
G7 | 020 | 200 | 646 |
G6 | 1542
6637
2992 | 4518
7801
1495 | 4241
4417
7421 |
G5 | 4720 | 1539 | 3951 |
G4 | 26132
46276
96917
50111
00093
36550
56388 | 68126
02364
71580
38384
64167
18975
26707 | 88472
42275
05567
85957
31142
21634
32527 |
G3 | 12524
61371 | 97045
57814 | 72652
73586 |
G2 | 28551 | 41987 | 84633 |
G1 | 33597 | 50382 | 74632 |
ĐB | 581201 | 284830 | 835555 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0,1,7 | |
1 | 1,7 | 4,6,8 | 7 |
2 | 0,0,4 | 6 | 1,7 |
3 | 2,7 | 0,9 | 2,3,4 |
4 | 2 | 5 | 1,2,6 |
5 | 0,1 | 1,2,5,7 | |
6 | 4,7 | 7 | |
7 | 1,6 | 5 | 2,5 |
8 | 6,8 | 0,2,4,7 | 6,9 |
9 | 2,3,7 | 5 |
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả xổ số Power 6/55
- Xem thêm kết quả xổ số Max 4d
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 09 | 44 | 86 |
G7 | 382 | 309 | 558 |
G6 | 8140
9089
0659 | 8112
6386
5812 | 7515
3948
3907 |
G5 | 7796 | 4530 | 2035 |
G4 | 85017
39955
02158
23970
54350
57573
40646 | 90019
04240
69239
21379
34585
41281
30409 | 49413
53069
52402
08826
83142
50879
23030 |
G3 | 30066
33828 | 62323
28390 | 86963
79370 |
G2 | 52250 | 63837 | 25851 |
G1 | 61910 | 67428 | 60344 |
ĐB | 918974 | 060511 | 929614 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 9 | 9,9 | 2,7 |
1 | 0,7 | 1,2,2,9 | 3,4,5 |
2 | 8 | 3,8 | 6 |
3 | 0,7,9 | 0,5 | |
4 | 0,6 | 0,4 | 2,4,8 |
5 | 0,0,5,8,9 | 1,8 | |
6 | 6 | 3,9 | |
7 | 0,3,4 | 9 | 0,9 |
8 | 2,9 | 1,5,6 | 6 |
9 | 6 | 0 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 87 | 51 | 72 |
G7 | 541 | 854 | 888 |
G6 | 8909
7732
9994 | 9131
8264
7820 | 3622
4875
4751 |
G5 | 8272 | 8827 | 1539 |
G4 | 62827
07226
44259
78580
46615
44302
08328 | 62935
19267
62890
16947
56436
25043
73081 | 12498
39200
17830
80913
52642
12827
31788 |
G3 | 61210
34730 | 90127
34341 | 23387
08827 |
G2 | 72138 | 08686 | 85837 |
G1 | 68837 | 51712 | 89502 |
ĐB | 774819 | 042652 | 992668 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 2,9 | 0,2 | |
1 | 0,5,9 | 2 | 3 |
2 | 6,7,8 | 0,7,7 | 2,7,7 |
3 | 0,2,7,8 | 1,5,6 | 0,7,9 |
4 | 1 | 1,3,7 | 2 |
5 | 9 | 1,2,4 | 1 |
6 | 4,7 | 8 | |
7 | 2 | 2,5 | |
8 | 0,7 | 1,6 | 7,8,8 |
9 | 4 | 0 | 8 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 23 | 45 | 18 |
G7 | 172 | 360 | 632 |
G6 | 4990
6251
5558 | 4292
9852
9617 | 2639
9214
0698 |
G5 | 0540 | 8878 | 7950 |
G4 | 91981
40558
70906
02974
88872
23930
95266 | 63026
99380
93962
00508
27926
98844
78292 | 36531
23080
10212
37908
23990
70621
51694 |
G3 | 36552
79468 | 20241
35896 | 09449
88556 |
G2 | 36821 | 90026 | 20071 |
G1 | 48880 | 32126 | 91894 |
ĐB | 721719 | 150551 | 517333 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 6 | 8 | 8 |
1 | 9 | 7 | 2,4,8 |
2 | 1,3 | 6,6,6,6 | 1 |
3 | 0 | 1,2,3,9 | |
4 | 0 | 1,4,5 | 9 |
5 | 1,2,8,8 | 1,2 | 0,6 |
6 | 6,8 | 0,2 | |
7 | 2,2,4 | 8 | 1 |
8 | 0,1 | 0 | 0 |
9 | 0 | 2,2,6 | 0,4,4,8 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 86 | 87 | 41 |
G7 | 995 | 965 | 507 |
G6 | 7220
3246
7216 | 3813
2698
0352 | 3358
2765
5249 |
G5 | 1732 | 3742 | 8866 |
G4 | 65381
98088
40167
51619
42746
30752
99179 | 73092
05598
86918
88546
50195
63748
03883 | 54442
61503
76883
58184
79654
64405
39077 |
G3 | 78584
46543 | 12725
89325 | 04822
33338 |
G2 | 97855 | 16701 | 65133 |
G1 | 85435 | 44896 | 56902 |
ĐB | 623666 | 382082 | 287063 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1 | 2,3,5,7 | |
1 | 6,9 | 3,8 | |
2 | 0 | 5,5 | 2 |
3 | 2,5 | 3,8 | |
4 | 3,6,6 | 2,6,8 | 1,2,9 |
5 | 2,5 | 2 | 4,8 |
6 | 6,7 | 5 | 3,5,6 |
7 | 9 | 7 | |
8 | 1,4,6,8 | 2,3,7 | 3,4 |
9 | 5 | 2,5,6,8,8 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 29 | 50 | 01 |
G7 | 076 | 300 | 645 |
G6 | 0150
0831
1870 | 7234
2530
4796 | 4353
1876
7872 |
G5 | 3343 | 4122 | 6256 |
G4 | 02908
78714
89959
23899
93422
97276
34267 | 06331
32775
99809
96638
89584
89071
47200 | 13026
15273
87889
62306
59550
69656
03008 |
G3 | 35947
86069 | 88997
76827 | 10206
26111 |
G2 | 33526 | 59271 | 76443 |
G1 | 75698 | 87700 | 59106 |
ĐB | 229077 | 798477 | 247061 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 8 | 0,0,0,9 | 1,6,6,6,8 |
1 | 4 | 1 | |
2 | 2,6,9 | 2,7 | 6 |
3 | 1 | 0,1,4,8 | |
4 | 3,7 | 3,5 | |
5 | 0,9 | 0 | 0,3,6,6 |
6 | 7,9 | 1 | |
7 | 0,6,6,7 | 1,1,5,7 | 2,3,6 |
8 | 4 | 9 | |
9 | 8,9 | 6,7 |
XSMT thứ 7 - Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 hàng tuần cập nhật trực tiếp vào lúc 17h10, từ trường quay 3 đài:
-
Đài Đà Nẵng
-
Quảng Ngãi
-
Đắk Nông
Những dự đoán XSMT hàng ngày tại đây được dựa trên cơ sở phân tích thống kê kết quả trong tuần để tìm ra các quy luật về số, đưa ra dự đoán số có khả năng về cao nhất.
Cơ cấu giải thưởng XSKT miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng cho 1.000.000 vé số miền Trung loại vé 10.000đ ( 6 số) như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000đ
- 09 gải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- 45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Trong đó:
- Giải phụ đặc biệt: Dành cho những vé xổ số kiến thiết miền Trung chỉ sai 1 con số ở hàng trăm nghìn so với giải Đặc biệt.
- Giải khuyến khích: Dành cho những vé số trúng hàng trăm nghìn nhưng chỉ sai một con số ở bất cứ hàng nào còn lại bao gồm (hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị) so với giải Đặc biệt.
Để cập nhật thông tin về kết quả các miền khác, hãy đón xem tại XS3MIEN ngay hôm nay.