1. Soi cầu ăn thông
2. Cầu VIP ăn ngay
3. Số chuẩn vào bờ
4. Bạch thủ ăn chắc
5. Cầu miền Bắc chuẩn
6. Bạch thủ trúng lớn
7. XSMB
8. SXMB
9. xo so mien trung
11. Soi cầu lô MB
12. Dự đoán XSMB
13. XSMN T7
14. XSMB T7
XSMT thứ tư - Xổ số miền Trung thứ 4
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT ngày 20-9-2023
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 80 | 49 |
G7 | 740 | 398 |
G6 | 9762
2221
4682 | 9920
9610
8989 |
G5 | 4512 | 6078 |
G4 | 15417
77750
28362
46977
32229
94541
73173 | 83805
51621
30737
40360
78898
52869
47736 |
G3 | 98476
53126 | 89472
25303 |
G2 | 09040 | 45585 |
G1 | 16434 | 97446 |
ĐB | 448744 | 221985 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3,5 | |
1 | 2,7 | 0 |
2 | 1,6,9 | 0,1 |
3 | 4 | 6,7 |
4 | 0,0,1,4 | 6,9 |
5 | 0 | |
6 | 2,2 | 0,9 |
7 | 3,6,7 | 2,8 |
8 | 0,2 | 5,5,9 |
9 | 8,8 |
Tham khảo soi cầu xổ số miền Trung
- Xem các chuyên gia Dự đoán KQXSMT hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Trung để chọn ra cặp số thần tài
- Xem thêm Lô gan miền Trung
- Xem thêm kết quả xổ số Mega
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 88 | 42 |
G7 | 328 | 362 |
G6 | 9903
1674
4578 | 6537
6268
1397 |
G5 | 9698 | 2255 |
G4 | 37101
65547
19806
20420
86494
22047
76360 | 86906
59590
35757
52539
68646
68325
76419 |
G3 | 26386
38727 | 96302
86823 |
G2 | 55151 | 25833 |
G1 | 32595 | 38478 |
ĐB | 323787 | 424317 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1,3,6 | 2,6 |
1 | 7,9 | |
2 | 0,7,8 | 3,5 |
3 | 3,7,9 | |
4 | 7,7 | 2,6 |
5 | 1 | 5,7 |
6 | 0 | 2,8 |
7 | 4,8 | 8 |
8 | 6,7,8 | |
9 | 4,5,8 | 0,7 |
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả xổ số Power 6/55
- Xem thêm kết quả xổ số Max 4d
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 10 | 21 |
G7 | 286 | 371 |
G6 | 8869
3861
4596 | 5698
5262
1741 |
G5 | 8280 | 7327 |
G4 | 42143
17255
50953
99426
83303
21859
97180 | 46139
98421
34800
24766
51255
08147
74704 |
G3 | 96396
19921 | 81088
48245 |
G2 | 23642 | 22471 |
G1 | 14331 | 90252 |
ĐB | 648303 | 392296 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3,3 | 0,4 |
1 | 0 | |
2 | 1,6 | 1,1,7 |
3 | 1 | 9 |
4 | 2,3 | 1,5,7 |
5 | 3,5,9 | 2,5 |
6 | 1,9 | 2,6 |
7 | 1,1 | |
8 | 0,0,6 | 8 |
9 | 6,6 | 6,8 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 51 | 44 |
G7 | 604 | 594 |
G6 | 4838
9654
7649 | 2280
2320
7827 |
G5 | 6871 | 9991 |
G4 | 50259
93706
86871
61673
42810
30590
23339 | 94383
68799
96463
18751
81834
08902
19024 |
G3 | 22345
71504 | 12961
03984 |
G2 | 77229 | 33442 |
G1 | 22413 | 40520 |
ĐB | 180721 | 008755 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4,4,6 | 2 |
1 | 0,3 | |
2 | 1,9 | 0,0,4,7 |
3 | 8,9 | 4 |
4 | 5,9 | 2,4 |
5 | 1,4,9 | 1,5 |
6 | 1,3 | |
7 | 1,1,3 | |
8 | 0,3,4 | |
9 | 0 | 1,4,9 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 95 | 31 |
G7 | 949 | 356 |
G6 | 6575
8800
0213 | 4120
2470
1725 |
G5 | 3024 | 2819 |
G4 | 72755
26508
93917
66343
91795
28603
01054 | 93006
05833
18369
47468
04685
44534
21416 |
G3 | 11439
03209 | 51321
58928 |
G2 | 89417 | 38703 |
G1 | 52986 | 78371 |
ĐB | 256687 | 579877 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 0,3,8,9 | 3,6 |
1 | 3,7,7 | 6,9 |
2 | 4 | 0,1,5,8 |
3 | 9 | 1,3,4 |
4 | 3,9 | |
5 | 4,5 | 6 |
6 | 8,9 | |
7 | 5 | 0,1,7 |
8 | 6,7 | 5 |
9 | 5,5 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 75 | 56 |
G7 | 413 | 912 |
G6 | 7966
7983
9387 | 2005
0670
1933 |
G5 | 3962 | 5633 |
G4 | 36197
95980
66374
69253
82226
77208
56367 | 52622
70559
63334
92673
87998
90038
21983 |
G3 | 61971
48390 | 85553
98997 |
G2 | 82681 | 86403 |
G1 | 62206 | 78944 |
ĐB | 258972 | 130347 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6,8 | 3,5 |
1 | 3 | 2 |
2 | 6 | 2 |
3 | 3,3,4,8 | |
4 | 4,7 | |
5 | 3 | 3,6,9 |
6 | 2,6,7 | |
7 | 1,2,4,5 | 0,3 |
8 | 0,1,3,7 | 3 |
9 | 0,7 | 7,8 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 81 | 79 |
G7 | 230 | 099 |
G6 | 4936
6993
9094 | 7163
2021
9892 |
G5 | 7424 | 3247 |
G4 | 14290
81498
26350
54078
70447
91045
57140 | 28467
30091
11069
07695
16123
33210
75216 |
G3 | 84323
74612 | 56368
29283 |
G2 | 06812 | 25713 |
G1 | 75385 | 83642 |
ĐB | 165674 | 871347 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 2,2 | 0,3,6 |
2 | 3,4 | 1,3 |
3 | 0,6 | |
4 | 0,5,7 | 2,7,7 |
5 | 0 | |
6 | 3,7,8,9 | |
7 | 4,8 | 9 |
8 | 1,5 | 3 |
9 | 0,3,4,8 | 1,2,5,9 |
XSMT thứ 4 - Cập nhật trực tiếp kết quả Xổ số miền Trung thứ 4 hàng tuần vào lúc 17h10 từ trường quay 2 tỉnh: Đà Nẵng, Khánh Hòa
Kết quả XSMTR thứ 4 được Xosodacbiet.com phát trực tiếp từng giải từ giải 8 đến giải Đặc biệt tại các trường quay nên kết quả nhanh và chính xác nhất. Ngoài ra, kết quả được trình bày theo thứ tự thời gian từ thứ tư tuần rồi, tuần trước cùng với bảng thống kê 2 số để khách hàng tiện tra cứu
Những dự đoán XSMT hàng ngày tại đây được dựa trên cơ sở phân tích thống kê kết quả trong tuần để tìm ra các quy luật về số, đưa ra dự đoán số có khả năng về cao nhất.
Cơ cấu giải thưởng đài miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng cho 1.000.000 vé số miền Trung loại vé 10.000đ ( 6 số) như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000 đ (2 tỷ đồng)
- 10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000 đ (30 triệu đồng)
- 10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000 đ (15 triệu đồng)
- 20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000 đ (10 triệu đồng)
- 70 Giải tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000 đ (3 triệu đồng)
- 100 Giải Năm: Mỗi giảii trị giá 1.000.000 đ (1 triệu đồng)
- 300 Giải Sáu: Mỗi giảii trị giá 400.000 đ (400 nghìn đồng)
- 1.000 Giải Bảy: Mỗi giảii trị giá 200.000 đ (200 nghìn đồng)
- 10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000 đ (100 nghìn đồng)
- 09 gải phụ đặc biệt: Mỗi giảii trị giá 50.000.000 đ (50 triệu đồng)
- 45 giải Khuyến khích: Mỗi giảii trị giá 6.000.000 đ (6 triệu đồng)
Trong đó:
- Giải phụ đặc biệt: Dành cho những vé xổ số kiến thiết miền Trung chỉ sai 1 con số ở hàng trăm nghìn so với giải Đặc biệt.
- Giải khuyến khích: Dành cho những vé số trúng hàng trăm nghìn nhưng chỉ sai một con số ở bất cứ hàng nào còn lại bao gồm (hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị) so với giải Đặc biệt.